Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " talent"

noun
acclaimed talent
/əˈkleɪmd ˈtælənt/

tài năng được công nhận

noun
distinguished talent
/dɪˈstɪŋɡwɪʃt ˈtælənt/

tài năng xuất chúng

noun phrase
renowned talent
/rɪˈnaʊnd ˈtælənt/

tài năng trứ danh

noun
athletic talent
/æθˈlɛtɪk ˈtælənt/

Năng khiếu vận động

noun
Writing talent
/ˈraɪtɪŋ ˈtælənt/

Năng khiếu viết văn

noun
great talent
/ɡreɪt ˈtælənt/

tài năng lớn

verb
Scout talent
/skaʊt ˈtælənt/

Tìm kiếm tài năng

verb
Find talent
/faɪnd ˈtæl.ənt/

Tìm kiếm tài năng

noun
imported talent
/ɪmˈpɔːrtɪd ˈtælənt/

Nhân tài nhập khẩu

noun
acting talent
/ˈæktɪŋ ˈtælənt/

tài năng diễn xuất

noun
company talent
/ˈkʌmpəni ˈtælənt/

talent của công ty

verb
display talent
/dɪˈspleɪ ˈtælənt/

thể hiện tài năng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

25/07/2025

healthy figure

/ˈhɛlθi ˈfɪɡər/

Vóc dáng khỏe đẹp, Thân hình khỏe mạnh, Dáng người cân đối

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY