Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " tale"

noun
company talent
/ˈkʌmpəni ˈtælənt/

talent của công ty

verb
display talent
/dɪˈspleɪ ˈtælənt/

thể hiện tài năng

noun
New talent
/njuː ˈtælənt/

Nhân tố mới

noun
Aspiration and talent
/ˌæspəˈreɪʃən ænd ˈtælənt/

khát khao và tài năng

verb
attract talent
/əˈtrækt ˈtælənt/

thu hút nhân tài

noun
Upcoming talent
/ˈʌpkʌmɪŋ ˈtælənt/

Tài năng triển vọng

noun
regional talent
/ˈriːdʒənəl ˈtælənt/

nhân tài địa phương

noun
Exceptional talent
/ɪkˈsepʃənəl ˈtælənt/

nhân tài kiệt xuất

noun
promising talent
/ˈprɒmɪsɪŋ ˈtælənt/

tài năng đầy hứa hẹn

noun
digital talent acquisition
/dɪdʒɪtl ˈtælənt ˌækwɪˈzɪʃən/

Tăng người bằng công nghệ

noun
Handsome and talented man
/ˈhænsəm ænd ˈtæləntɪd mæn/

Tài tử điện trai

noun
inspiring tale
/ɪnˈspaɪərɪŋ teɪl/

câu chuyện truyền cảm hứng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY