Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " tội phạm"

noun
rap sheet
/ræp ʃiːt/

tiền án, hồ sơ tội phạm

noun
Combating high-tech crime
/ˈkɒmbætɪŋ haɪ-tek kraɪm/

phòng chống tội phạm công nghệ cao

noun
Financial crime unit
/faɪˈnænʃəl kraɪm ˈjuːnɪt/

Đơn vị phòng chống tội phạm tài chính

noun
object of crime
/ˈɒbdʒɪkt əv kraɪm/

đối tượng của tội phạm

noun
cybercrime risk
/ˈsaɪbərkraɪm rɪsk/

rủi ro tội phạm mạng

noun
reporting crime
/rɪˈpɔːrtɪŋ kraɪm/

tố giác tội phạm

noun
combating financial crime
/kəmˈbætɪŋ faɪˈnænʃəl kraɪm/

chống tội phạm tài chính

noun
arrest of a criminal
/əˈrɛst əv ə ˈkrɪmɪnəl/

bắt giữ tội phạm

verb
report a crime
/rɪˈpɔːrt ə kraɪm/

báo cáo tội phạm

noun
criminal enterprise
/ˈkrɪmɪnəl ˈentərpraɪz/

doanh nghiệp tội phạm

noun
Criminality
/ˌkrɪmɪˈnælɪti/

Tình trạng tội phạm

noun
vigilante
/ˌvɪdʒɪˈlænti/

người làm việc nghĩa, người dân tự phát trừng trị tội phạm

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

23/07/2025

levain

/ləˈvæn/

bột chua (dùng để làm bánh), men sống dùng trong làm bánh, hỗn hợp bột và nước lên men

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY