noun
Combating high-tech crime
/ˈkɒmbætɪŋ haɪ-tek kraɪm/ phòng chống tội phạm công nghệ cao
noun
Financial crime unit
/faɪˈnænʃəl kraɪm ˈjuːnɪt/ Đơn vị phòng chống tội phạm tài chính
noun
combating financial crime
/kəmˈbætɪŋ faɪˈnænʃəl kraɪm/ chống tội phạm tài chính
noun
vigilante
người làm việc nghĩa, người dân tự phát trừng trị tội phạm