Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " tấm"

noun
witness tampering
/ˈwɪtnəs ˈtæmpərɪŋ/

cản trở nhân chứng

noun
Emergency triangle
/ɪˈmɜːrdʒənsi ˈtraɪæŋɡl/

Biển cảnh báo nguy hiểm (hình tam giác)

noun
Safety triangle
/ˈseɪfti ˈtraɪæŋɡl/

Biển báo tam giác an toàn

adjective
pure in heart, word, and deed
/pjʊər ɪn hɑːrt, wɜːrd, ænd diːd/

miệng lưỡi và tấm lòng trong sáng

prepositional phrase
past the glass
/pæst ðə ɡlæs/

vượt qua tấm kính

noun
Tam Hai island commune

Xã đảo Tam Hải

noun
Bandana
/bænˈdænə/

Khăn rằn (loại khăn vuông hoặc tam giác dùng để đội đầu hoặc quàng cổ)

noun
Miss Ha Tam Nhu
/mɪs hɑː tæm njuː/

Hoa hậu Hà Tâm Như

noun
tricep
/ˈtraɪsɛp/

cơ tam đầu (cơ bắp ở mặt sau của cánh tay)

noun
offset lithography
/ˈɒfset ˌlaɪˈθɒɡrəfi/

In ấn, in offset là phương pháp in sử dụng bản in được in trên một tấm cao su hoặc kim loại, sau đó truyền lên bề mặt in để in ấn hàng loạt.

noun
tamarind paste
/ˈtæ.mər.ɪnd peɪst/

Mật tamarind

noun
triangular block
/ˈtraɪˌæŋɡjələr blɒk/

Khối hình tam giác

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

26/09/2025

self-defense techniques

/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/

kỹ thuật tự vệ, kỹ năng tự vệ, phương pháp bảo vệ bản thân

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY