noun
Emergency triangle
Biển cảnh báo nguy hiểm (hình tam giác)
noun
Safety triangle
Biển báo tam giác an toàn
adjective
pure in heart, word, and deed
/pjʊər ɪn hɑːrt, wɜːrd, ænd diːd/ miệng lưỡi và tấm lòng trong sáng
noun
Bandana
Khăn rằn (loại khăn vuông hoặc tam giác dùng để đội đầu hoặc quàng cổ)
noun
tricep
cơ tam đầu (cơ bắp ở mặt sau của cánh tay)
noun
offset lithography
In ấn, in offset là phương pháp in sử dụng bản in được in trên một tấm cao su hoặc kim loại, sau đó truyền lên bề mặt in để in ấn hàng loạt.