Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " tấm"

prepositional phrase
past the glass
/pæst ðə ɡlæs/

vượt qua tấm kính

noun
Tam Hai island commune

Xã đảo Tam Hải

noun
Bandana
/bænˈdænə/

Khăn rằn (loại khăn vuông hoặc tam giác dùng để đội đầu hoặc quàng cổ)

noun
Miss Ha Tam Nhu
/mɪs hɑː tæm njuː/

Hoa hậu Hà Tâm Như

noun
tricep
/ˈtraɪsɛp/

cơ tam đầu (cơ bắp ở mặt sau của cánh tay)

noun
offset lithography
/ˈɒfset ˌlaɪˈθɒɡrəfi/

In ấn, in offset là phương pháp in sử dụng bản in được in trên một tấm cao su hoặc kim loại, sau đó truyền lên bề mặt in để in ấn hàng loạt.

noun
tamarind paste
/ˈtæ.mər.ɪnd peɪst/

Mật tamarind

noun
triangular block
/ˈtraɪˌæŋɡjələr blɒk/

Khối hình tam giác

adjective
triangulated
/traɪˌæŋɡjʊˈleɪtɪd/

được xác định hoặc xác nhận bằng cách sử dụng phương pháp tam giác trong toán học hoặc đo lường

noun
triangular relationship
/traɪˈæŋɡjʊlər rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ tam giác (giữa ba người, thường liên quan đến tình yêu hoặc sự lãng mạn)

noun
trigon
/ˈtrɪɡən/

hình tam giác

noun
triangular form
/traɪˈæŋɡjələr fɔrm/

hình tam giác

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY