She tied a bandana around her head.
Dịch: Cô ấy buộc một chiếc khăn rằn quanh đầu.
He always wears a bandana when he goes cycling.
Dịch: Anh ấy luôn đội khăn rằn khi đi xe đạp.
Khăn vuông nhỏ
Khăn trùm đầu
07/11/2025
/bɛt/
nhạc cụ viola (một loại nhạc cụ có dây thuộc họ vĩ cầm)
quản lý các thiết bị
can thiệp
lãi suất trên tiền gửi
nghệ thuật biểu diễn
Xã hội đa dạng
tã em bé
Có lông, nhiều lông