Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " tăm"

adjective
Shadowy
/ˈʃædoʊi/

Tối tăm, mờ ám

noun
Tam Hai island commune

Xã đảo Tam Hải

noun
Bandana
/bænˈdænə/

Khăn rằn (loại khăn vuông hoặc tam giác dùng để đội đầu hoặc quàng cổ)

noun
bamboo skewer
/ˈbæmbuː ˈskjuːər/

xiên tăm tre

adjective
pitch-dark night
/pɪtʃ dɑːrk naɪt/

đêm hôm tăm tối

noun
Miss Ha Tam Nhu
/mɪs hɑː tæm njuː/

Hoa hậu Hà Tâm Như

noun
swab
/swɑːb/

miếng bông lau, tăm bông

noun
tricep
/ˈtraɪsɛp/

cơ tam đầu (cơ bắp ở mặt sau của cánh tay)

noun
tamarind paste
/ˈtæ.mər.ɪnd peɪst/

Mật tamarind

noun
triangular block
/ˈtraɪˌæŋɡjələr blɒk/

Khối hình tam giác

adjective
triangulated
/traɪˌæŋɡjʊˈleɪtɪd/

được xác định hoặc xác nhận bằng cách sử dụng phương pháp tam giác trong toán học hoặc đo lường

noun
triangular relationship
/traɪˈæŋɡjʊlər rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ tam giác (giữa ba người, thường liên quan đến tình yêu hoặc sự lãng mạn)

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

16/06/2025

body language

/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ cơ thể, hành động phi ngôn từ, cử chỉ và tư thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY