Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " tăm"

noun
wholesome reputation
/ˈhoʊlsəm ˌrɛpjəˈteɪʃən/

tiếng tăm trong sạch

noun
Emergency triangle
/ɪˈmɜːrdʒənsi ˈtraɪæŋɡl/

Biển cảnh báo nguy hiểm (hình tam giác)

noun
Safety triangle
/ˈseɪfti ˈtraɪæŋɡl/

Biển báo tam giác an toàn

noun phrase
dark life
/dɑːrk laɪf/

cuộc đời tăm tối

adjective
Shadowy
/ˈʃædoʊi/

Tối tăm, mờ ám

noun
Tam Hai island commune

Xã đảo Tam Hải

noun
Bandana
/bænˈdænə/

Khăn rằn (loại khăn vuông hoặc tam giác dùng để đội đầu hoặc quàng cổ)

noun
bamboo skewer
/ˈbæmbuː ˈskjuːər/

xiên tăm tre

adjective
pitch-dark night
/pɪtʃ dɑːrk naɪt/

đêm hôm tăm tối

noun
Miss Ha Tam Nhu
/mɪs hɑː tæm njuː/

Hoa hậu Hà Tâm Như

noun
swab
/swɑːb/

miếng bông lau, tăm bông

noun
tricep
/ˈtraɪsɛp/

cơ tam đầu (cơ bắp ở mặt sau của cánh tay)

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

04/08/2025

heavyweight role

/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/

vai nặng ký, vai trò quan trọng, trách nhiệm lớn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY