Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " tăm"

noun
witness tampering
/ˈwɪtnəs ˈtæmpərɪŋ/

cản trở nhân chứng

noun
wholesome reputation
/ˈhoʊlsəm ˌrɛpjəˈteɪʃən/

tiếng tăm trong sạch

noun
Emergency triangle
/ɪˈmɜːrdʒənsi ˈtraɪæŋɡl/

Biển cảnh báo nguy hiểm (hình tam giác)

noun
Safety triangle
/ˈseɪfti ˈtraɪæŋɡl/

Biển báo tam giác an toàn

noun phrase
dark life
/dɑːrk laɪf/

cuộc đời tăm tối

adjective
Shadowy
/ˈʃædoʊi/

Tối tăm, mờ ám

noun
Tam Hai island commune

Xã đảo Tam Hải

noun
Bandana
/bænˈdænə/

Khăn rằn (loại khăn vuông hoặc tam giác dùng để đội đầu hoặc quàng cổ)

noun
bamboo skewer
/ˈbæmbuː ˈskjuːər/

xiên tăm tre

adjective
pitch-dark night
/pɪtʃ dɑːrk naɪt/

đêm hôm tăm tối

noun
Miss Ha Tam Nhu
/mɪs hɑː tæm njuː/

Hoa hậu Hà Tâm Như

noun
swab
/swɑːb/

miếng bông lau, tăm bông

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

27/09/2025

lap

/læp/

vòng tay, vòng, nếp gấp, bìa, lặp lại, khoảng cách giữa hai điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY