noun
Bandana
Khăn rằn (loại khăn vuông hoặc tam giác dùng để đội đầu hoặc quàng cổ)
noun
tricep
cơ tam đầu (cơ bắp ở mặt sau của cánh tay)
adjective
triangulated
được xác định hoặc xác nhận bằng cách sử dụng phương pháp tam giác trong toán học hoặc đo lường
noun
triangular relationship
/traɪˈæŋɡjʊlər rɪˈleɪʃənʃɪp/ mối quan hệ tam giác (giữa ba người, thường liên quan đến tình yêu hoặc sự lãng mạn)