She used a swab to collect the sample.
Dịch: Cô ấy dùng tăm bông để lấy mẫu.
The nurse carefully swabbed the patient's wound.
Dịch: Y tá cẩn thận lau vết thương của bệnh nhân bằng tăm bông.
tăm bông
tăm bông vô trùng
việc lau chùi bằng tăm bông
lau chùi bằng tăm bông
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
sự tăng cân
Vùng Kinh Bắc
chó cứu hỏa
mối quan tâm, mối lo ngại
phong cách khí chất
Lưu lượng xe
chiến thuật bóng đá
màu hường rực