She used a swab to collect the sample.
Dịch: Cô ấy dùng tăm bông để lấy mẫu.
The nurse carefully swabbed the patient's wound.
Dịch: Y tá cẩn thận lau vết thương của bệnh nhân bằng tăm bông.
tăm bông
tăm bông vô trùng
việc lau chùi bằng tăm bông
lau chùi bằng tăm bông
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
hành động hỗ trợ
thiết kế tai thỏ
được gán nhãn
thuộc về mùa
Chiến dịch tiếp thị
thực hiện tốt
môi trường nâng cao tinh thần
nhóm chuẩn mực