Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " supplies"

noun
relief supplies
/rɪˈliːf səˈplaɪz/

phương tiện cứu trợ

noun
baking supplies
/ˈbeɪkɪŋ səˈplaɪz/

giấy nến hoặc túi zip

noun
home supplies
/hoʊm səˈplaɪz/

đồ gia dụng

noun
grooming supplies
/ˈɡruːmɪŋ səˈplaɪz/

đồ dùng chải chuốt

noun
plumbing supplies
/ˈplʌmɪŋ səˈplaɪz/

vật tư ngành nước

noun
beauty supplies
/ˈbjuːti səˈplaɪz/

đồ dùng làm đẹp

noun
health supplies
/ˈhɛlθ səˈplaɪz/

vật tư y tế

noun
creative supplies
/kriˈeɪtɪv səˈplaɪz/

vật dụng sáng tạo hoặc dụng cụ dùng để phục vụ cho các hoạt động sáng tạo như nghệ thuật, thủ công, thiết kế

noun
party supplies
/ˈpɑːrti səˈplaɪz/

đồ dùng cho bữa tiệc

noun
crisis supplies
/ˈkraɪsɪs səˈplaɪz/

Vật dụng cần thiết để đối phó với khủng hoảng hoặc tình huống khẩn cấp

noun
craft supplies
/kræft səˈplaɪz/

vật dụng thủ công / dụng cụ làm thủ công

noun
cleaning supplies
/ˈkliː.nɪŋ səˈplaɪz/

các vật dụng để dọn dẹp

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

26/12/2025

gaslighting

/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/

Sự thao túng tâm lý, Làm cho ai đó nghi ngờ sự tỉnh táo của chính mình, Chiến thuật thao túng để khiến nạn nhân tự hoài nghi bản thân

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY