Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " supplies"

noun
baking supplies
/ˈbeɪkɪŋ səˈplaɪz/

giấy nến hoặc túi zip

noun
home supplies
/hoʊm səˈplaɪz/

đồ gia dụng

noun
grooming supplies
/ˈɡruːmɪŋ səˈplaɪz/

đồ dùng chải chuốt

noun
plumbing supplies
/ˈplʌmɪŋ səˈplaɪz/

vật tư ngành nước

noun
beauty supplies
/ˈbjuːti səˈplaɪz/

đồ dùng làm đẹp

noun
health supplies
/ˈhɛlθ səˈplaɪz/

vật tư y tế

noun
party supplies
/ˈpɑːrti səˈplaɪz/

đồ dùng cho bữa tiệc

noun
creative supplies
/kriˈeɪtɪv səˈplaɪz/

vật dụng sáng tạo hoặc dụng cụ dùng để phục vụ cho các hoạt động sáng tạo như nghệ thuật, thủ công, thiết kế

noun
crisis supplies
/ˈkraɪsɪs səˈplaɪz/

Vật dụng cần thiết để đối phó với khủng hoảng hoặc tình huống khẩn cấp

noun
craft supplies
/kræft səˈplaɪz/

vật dụng thủ công / dụng cụ làm thủ công

noun
cleaning supplies
/ˈkliː.nɪŋ səˈplaɪz/

các vật dụng để dọn dẹp

noun
cooking supplies
/ˈkʊkɪŋ səˈplaɪz/

Vật dụng nấu ăn

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY