She bought new craft supplies for her art project.
Dịch: Cô ấy đã mua dụng cụ thủ công mới cho dự án nghệ thuật của mình.
The store has a wide selection of craft supplies.
Dịch: Cửa hàng có nhiều loại dụng cụ thủ công phong phú.
dụng cụ mỹ thuật
nguyên liệu thủ công
nghề thủ công
làm thủ công
08/11/2025
/lɛt/
khả năng chịu đựng
khách hàng tiềm năng
từ bỏ, từ chối, nhượng bộ
tiếng rì rào, tiếng thì thầm
gió mát
Tính dễ dãi, sự cho phép
Hình ảnh đời tư
giày trượt băng