We bought some party supplies for the birthday party.
Dịch: Chúng tôi đã mua một số đồ dùng cho bữa tiệc sinh nhật.
The store has a wide selection of party supplies.
Dịch: Cửa hàng có nhiều loại đồ dùng cho bữa tiệc.
đồ trang trí tiệc
đồ dùng tổ chức lễ
đồ dùng cho bữa tiệc
cung cấp đồ dùng cho bữa tiệc
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Hành vi tập thể
bốc cháy, đang cháy, rực lửa
máy đánh trứng
cảng
đá bào
axit béo omega-6
Lực lượng hỗ trợ
Sát hại vợ