Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " stall"

noun
Patriotic stall
/ˌpeɪtriˈɒtɪk stɔːl/

Quầy hàng yêu nước (tạm thời)

noun
Early market stall
/ˈɜːrli ˈmɑːrkɪt stɔːl/

Sạp chợ sớm

noun
unlawful stall
/ʌnˈlɔːfl stɔːl/

quầy hàng trái phép

noun
illegal stall
/ɪˈliːɡəl stɔːl/

quầy hàng trái phép

noun
fake stall
/feɪk stɔːl/

quầy hàng giả

noun
street food stall
/ˈstrit fud stɔl/

quán ăn vỉa hè

noun
career stall
/kəˈrɪər stɔːl/

đóng băng sự nghiệp

noun
fish stall
/fɪʃ stɔːl/

quầy bán cá

noun
meat stall
/miːt stɔːl/

quầy thịt

noun
seafood stall
/ˈsiːfʊd stɔːl/

quầy hải sản

noun
vendor stall
/ˈvɛndər stɔːl/

quầy bán hàng

noun
food stall
/fuːd stɔːl/

quầy thực phẩm

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

24/09/2025

scholarship exam

/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/

kỳ thi học bổng, bài thi để nhận học bổng, kỳ thi cấp học bổng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY