She sells vegetables at an early market stall.
Dịch: Cô ấy bán rau ở một sạp chợ sớm.
The early market stall is full of fresh goods.
Dịch: Sạp chợ sớm đầy ắp hàng tươi.
Quầy bán buổi sáng
Sạp vào sáng sớm
sạp
sớm
09/09/2025
/kənˈkluːdɪŋ steɪdʒ/
không thể bị tấn công, không thể bị bác bỏ
Sự đa dạng dân tộc
nặn mụn
Vùng lân cận cầu
biện pháp làm dịu giao thông
chứng chỉ giảng dạy
thể dục nhịp điệu
Thể hiện thế mạnh