Let's grab some food at the street food stall.
Dịch: Mình đi ăn ở quán ăn vỉa hè đi.
Street food stalls are very popular in Vietnam.
Dịch: Quán ăn vỉa hè rất phổ biến ở Việt Nam.
tiệm ăn vỉa hè
quầy ăn ven đường
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
giao tiếp trong kinh doanh
Kiến trúc xanh, xây dựng bền vững
Kỹ thuật pha trà
bụi cây rụng lá
sự miêu tả
phản hồi của khán giả
giáo dục phân hóa
tự điều chỉnh