Let's grab some food at the street food stall.
Dịch: Mình đi ăn ở quán ăn vỉa hè đi.
Street food stalls are very popular in Vietnam.
Dịch: Quán ăn vỉa hè rất phổ biến ở Việt Nam.
tiệm ăn vỉa hè
quầy ăn ven đường
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
Sức khỏe vùng hậu môn
Hộp đựng thiết bị
bài toán
cuộc thi đạp xe
xuất thân dân thường
chất liệu có khả năng hút ẩm
giá trị kinh tế
phân tích an toàn