Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " spoon"

verb phrase
Eating melon with a spoon
N/A

Ăn dưa bằng thìa

verb phrase
Eating watermelon with a spoon
/ˈiːtɪŋ ˈwɔːtərmelən wɪθ ə spuːn/

Bổ dưa bằng thìa

Idiom
Born with a silver spoon in one's mouth
/bɔːrn wɪθ ə ˈsɪlvər spuːn ɪn wʌnz maʊθ/

Ngậm thìa vàng

noun
sugar spoon
/ˈʃʊɡər spuːn/

muỗng đường

noun
dishing spoon
/ˈdɪʃɪŋ spuːn/

muỗng phục vụ

noun
metal spoon
/ˈmɛtəl spuːn/

thìa kim loại

noun
ladling spoon
/ˈleɪ.dlɪŋ spuːn/

thìa múc canh

noun
serving spoon
/ˈsɜːrvɪŋ spuːn/

thìa phục vụ

noun
ladle spoon
/ˈleɪ.dl̩/

muôi lớn

noun
silver spoon
/ˈsɪlvər spuːn/

thìa bạc

noun
soup spoon
/suːp spuːn/

thìa súp

noun
golden spoon
/ˈɡoʊldən spuːn/

thìa vàng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
student identifier
/ˈstjuːdnt aɪˈdɛntɪfaɪər/

Mã số sinh viên

Word of the day

27/06/2025

impair

/ɪmˈpɛr/

làm suy yếu, làm hư hỏng, làm giảm giá trị, làm tổn hại

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY