Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " shot"

noun
close-up shot
/ˈkloʊs.ʌp ʃɑːt/

cảnh quay cận cảnh

noun
crane shot
/kreɪn ʃɒt/

Cảnh quay cần cẩu

noun
aerial shot
/ˈɛəriəl ʃɒt/

Cảnh quay từ trên không

noun
high-angle shot
/ˌhaɪ æŋɡl ˈʃɑːt/

Góc nghiêng đỉnh cao

noun
glamour shot
/ˈɡlæmər ʃɑːt/

ảnh quyến rũ

noun
drop shot
/ˈdrɒp ʃɒt/

cú bỏ nhỏ

noun
overhead shot
/ˈoʊvərhed ʃɑːt/

cảnh quay từ trên cao

noun
lucky shot
/ˈlʌki ʃɒt/

Cú ăn may

noun
wide-angle shot
/ˌwaɪd ˈæŋɡl ʃɒt/

cảnh quay góc rộng

noun
distance shot
/ˈdɪstəns ʃɒt/

cú sút xa

noun
long shot
/lɔŋ ʃɑːt/

từ cú sút xa

noun
title shot
/ˈtaɪtəl ʃɑːt/

Cơ hội tranh chức vô địch

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

17/06/2025

end of treatment

/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/

kết thúc đợt điều trị, hoàn thành điều trị, kết thúc liệu trình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY