He scored a goal from a long shot.
Dịch: Anh ấy đã ghi một bàn thắng từ cú sút xa.
That was a long shot, but it went in!
Dịch: Đó là một cú sút xa, nhưng bóng đã vào!
cú sút từ xa
cú sút từ khoảng cách xa
cú sút
sút
07/11/2025
/bɛt/
bỏ lọt đối phương
Tục ngữ Việt Nam
di chuyển tài năng
Góc tù (lớn hơn 180 độ)
hiệu suất tài chính
da nubuck, loại da mềm mại và mịn như nhung được xử lý để có bề mặt mờ và mượt
thiết kế kỹ thuật dân dụng
Bánh bao nướng có nhân thịt nướng