Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " shift"

noun
Positive shift
/ˈpɒzətɪv ʃɪft/

Chuyển dịch tích cực

noun
weather pattern shifts
/ˈweðər ˌpætərn ʃɪfts/

sự thay đổi hình thái thời tiết

noun
Early Shift
/ˈɜːrli ʃɪft/

xê dịch sớm

noun
historic shift
/hɪˈstɒrɪk ʃɪft/

bước chuyển lịch sử

noun
generational shift
/ˌdʒenəˈreɪʃənəl ʃɪft/

Sự thay đổi thế hệ

noun
cultural shift
/ˈkʌltʃərəl ʃɪft/

Sự thay đổi văn hóa

noun
mindset shift
/ˈmaɪndˌsɛt ʃɪft/

thay đổi tư duy

noun
paradigm shift
/ˈpærədaɪm ʃɪft/

sự thay đổi mô hình

noun
Agile shift
/ˈædʒəl ʃɪft/

xê dịch linh hoạt

noun
Major shift
/ˈmeɪdʒər ʃɪft/

Sự thay đổi lớn

noun
climate shift
/ˈklaɪmət ʃɪft/

sự thay đổi khí hậu

noun
Safe musical shift
/seɪf ˈmjuːzɪkəl ʃɪft/

rẽ hướng an toàn về phần âm nhạc

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

28/07/2025

Prevent misfortune

/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/

Ngăn ngừa bất hạnh, Phòng tránh rủi ro, Tránh điều không may

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY