The company underwent a paradigm shift in its marketing strategy.
Dịch: Công ty đã trải qua một sự thay đổi mô hình trong chiến lược tiếp thị của mình.
The internet has caused a paradigm shift in the way we communicate.
Dịch: Internet đã gây ra một sự thay đổi mô hình trong cách chúng ta giao tiếp.
được xác định hoặc xác nhận bằng cách sử dụng phương pháp tam giác trong toán học hoặc đo lường