I have an early shift tomorrow.
Dịch: Tôi có ca xê dịch sớm vào ngày mai.
She prefers the early shift to the late shift.
Dịch: Cô ấy thích ca xê dịch sớm hơn ca muộn.
Ca sáng
Làm sớm
ca, kíp
sớm
27/12/2025
/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/
không có rắc rối
lớp học dành riêng
tiện ích
đặt sai chỗ, không đúng vị trí
cái cân; thang đo
quan sát từ trên không
khả năng tương thích iOS
vai trò cố vấn