There was an abrupt shift in the wind.
Dịch: Có một sự thay đổi đột ngột trong hướng gió.
The company experienced an abrupt shift in strategy.
Dịch: Công ty đã trải qua một sự thay đổi đột ngột trong chiến lược.
sự thay đổi đột ngột
sự chuyển đổi đột ngột
đột ngột
một cách đột ngột
08/09/2025
/daɪəɡˈnɒstɪk ˈtɛstɪŋ/
sự không cân đối, sự mất cân đối
người nhập cư
cảnh sát chìm
danh sách danh dự
kiểm tra tem chống giả
hàm
các nguyên tắc cơ bản
ngành chủ chốt