Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " shade"

noun phrase
radiant shades
/ˈreɪdiənt ʃeɪdz/

Sắc thái rạng rỡ

verb
cast shade
/kæst ʃeɪd/

che bóng, làm lu mờ

noun
soft shades
/sɔft ʃeɪdz/

Gam màu dịu nhẹ

noun phrase
tourists seeking shade
/ˈtʊərɪsts ˈsiːkɪŋ ʃeɪd/

khách du lịch tìm bóng mát

noun
subtle shade
/ˈsʌt.əl ʃeɪd/

bóng tối tinh tế hoặc sắc thái nhỏ, khó nhận ra trong màu sắc hoặc ý nghĩa

noun
beach shade
/biːtʃ ʃeɪd/

bóng râm trên bãi biển

noun
accent shade
/ˈæksɛnt ʃeɪd/

tông màu nhấn

noun
favorite shade
/ˈfeɪ.və.rɪt ʃeɪd/

màu sắc yêu thích

noun
marble shade
/ˈmɑːr.bəl ʃeɪd/

bóng đá cẩm thạch

phrase
what shade do you like?
/wɒt ʃeɪd duː jʊ laɪk/

Bạn thích màu sắc nào?

adjective
muted shade
/mjuːtɪd ʃeɪd/

màu sắc nhẹ nhàng, không rõ ràng, thường dùng để miêu tả một sắc thái màu sắc không quá nổi bật

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

09/06/2025

packaging rules

/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/

quy tắc đóng gói

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY