The painting features radiant shades of blue and gold.
Dịch: Bức tranh có những sắc thái rạng rỡ của màu xanh lam và vàng.
Her radiant shades of makeup made her stand out.
Dịch: Sắc thái trang điểm rạng rỡ của cô ấy khiến cô ấy nổi bật.
Sắc thái tươi sáng
Tông màu sống động
rạng rỡ
sự rạng rỡ
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
quản lý
Ngoại ô, khu vực ven thành phố
bắt nạt bạn
khoa (trong trường học), khả năng, năng lực
cảm giác khát nước
Thuốc giảm cân
đăng ký
Tạm cất bằng dược sĩ