The painting features radiant shades of blue and gold.
Dịch: Bức tranh có những sắc thái rạng rỡ của màu xanh lam và vàng.
Her radiant shades of makeup made her stand out.
Dịch: Sắc thái trang điểm rạng rỡ của cô ấy khiến cô ấy nổi bật.
Sắc thái tươi sáng
Tông màu sống động
rạng rỡ
sự rạng rỡ
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
mạng lưới nữ giới
cô gái sành điệu
Bệnh viện răng hàm mặt
Đau họng
Tổng thư ký
khắp nơi
Đánh giá tính cách
Thần Jupiter trong thần thoại La Mã; một biểu tượng của quyền lực và sự thống trị.