Sự mở rộng đô thị, đặc biệt là việc phát triển không có kế hoạch tại các vùng ngoại ô., Sự phát triển lan rộng của các khu dân cư, Sự gia tăng dân số ở các khu vực đô thị
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
western values
/ˈwɛstərn ˈvælz/
giá trị phương Tây
noun
cat sanctuary
/kæt ˈsæŋk.tʃuː.ɛr.i/
khu bảo tồn mèo
noun
class teacher
/klæs ˈtiːtʃər/
Giáo viên chủ nhiệm
noun
jerky
/ˈdʒɜːr.ki/
thịt khô
verb
snatch
/snætʃ/
Giật, cướp
verb
passed away
/pæst əˈweɪ/
qua đời
noun
flying creature
/ˈflaɪ.ɪŋ ˈkriː.tʃər/
sinh vật bay
noun
stylistic mistake
/ˈstaɪ.lɪs.tɪk/ mistake
lỗi về phong cách hoặc cách diễn đạt trong văn viết hoặc nói, gây ra sự không chính xác hoặc thiếu tinh tế về mặt thẩm mỹ hoặc ngữ điệu