My favorite shade is blue.
Dịch: Màu sắc yêu thích của tôi là màu xanh.
She painted the room in her favorite shade.
Dịch: Cô ấy đã sơn căn phòng bằng màu sắc ưa thích của mình.
màu sắc ưa thích
tông màu yêu quý
màu sắc
ưa thích
18/06/2025
/ˈnuː.dəl brɔːθ/
y học dã chiến
một trong hai cuộc thi nhan sắc uy tín nhất
làng giải trí
phong cách sống tích cực
không khí xây dựng
không gian nhã nhặn
mục ngân sách
công nhân bảo trì