My favorite shade is blue.
Dịch: Màu sắc yêu thích của tôi là màu xanh.
She painted the room in her favorite shade.
Dịch: Cô ấy đã sơn căn phòng bằng màu sắc ưa thích của mình.
màu sắc ưa thích
tông màu yêu quý
màu sắc
ưa thích
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
Ban hội thẩm chuyên gia
đất chưa phát triển
cá kiếm
tình báo thị trường
sáng kiến xanh
một cách hoàn hảo
váy băng quấn
quản lý tài chính