Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " sense"

noun
Modern fashion sense
/ˈmɒdərn ˈfæʃən sɛns/

Gu thời trang hiện đại

verb
bring a sense of
/brɪŋ ə sɛns ɒv/

mang đến cảm giác

noun
Versatile fashion sense
/vɜːrsətaɪl ˈfæʃən sɛns/

Gu thời trang biến hóa

noun
musical sense
/ˈmjuːzɪkəl sɛns/

cảm thụ âm nhạc

noun
spatial sense
/ˈspeɪʃəl sɛns/

giác quan không gian

noun
Business sense
/ˈbɪznəs sens/

Khả năng kinh doanh, nhạy bén kinh doanh

Noun phrase
High sense of responsibility
/haɪ sɛns ʌv rɪˌspɒnsəˈbɪlɪti/

Tinh thần trách nhiệm cao

noun phrase
Excellent fashion sense
/ˈeksələnt ˈfæʃən sɛns/

gu thời trang cực ổn áp

noun phrase
Unique sense of fashion
/juːˈniːk sɛns ʌv ˈfæʃən/

Gu thời trang độc đáo

noun
refined aesthetic sense
/rɪˈfaɪnd æsˈθɛtɪk sɛns/

gu thẩm mỹ tinh tế

noun
fashion sense
/ˈfæʃən sɛns/

Gu thời trang

noun
artistic sense
/ˈɑːr.tɪ.stɪk sɛns/

cảm nhận nghệ thuật

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

03/08/2025

headmaster

/ˈhɛdˌmɑːstər/

hiệu trưởng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY