She has a unique sense of fashion that always turns heads.
Dịch: Cô ấy có gu thời trang độc đáo, luôn thu hút mọi ánh nhìn.
His unique sense of fashion sets him apart from the crowd.
Dịch: Gu thời trang độc đáo giúp anh ấy nổi bật giữa đám đông.
Phong cách độc đáo
Khiếu thời trang khác biệt
độc đáo
thời trang
20/12/2025
/mɒnˈsuːn ˈklaɪmət/
kỹ năng tích hợp
phía trước biển
cối xay liên tục
Ngành nghề kinh doanh
chính quyền thành phố
bền bỉ, lâu dài
khoản nợ chưa thanh toán
Cha nuôi