He has a good business sense.
Dịch: Anh ấy có óc kinh doanh tốt.
You need business sense to succeed in the corporate world.
Dịch: Bạn cần có sự nhạy bén trong kinh doanh để thành công trong giới doanh nghiệp.
Nhận thức thương mại
Sự nhạy bén tài chính
20/12/2025
/mɒnˈsuːn ˈklaɪmət/
Như người bản xứ
hành lang chung
Bề mặt xuống cấp
độ dễ thương
đất nện, đất trộn sét dùng để xây dựng tường hoặc công trình kiến trúc
những hoạt động sáng tạo
lập trình hướng đối tượng
đối mặt, chạm trán