He has a good business sense.
Dịch: Anh ấy có óc kinh doanh tốt.
You need business sense to succeed in the corporate world.
Dịch: Bạn cần có sự nhạy bén trong kinh doanh để thành công trong giới doanh nghiệp.
Nhận thức thương mại
Sự nhạy bén tài chính
12/06/2025
/æd tuː/
Tuân thủ điều kiện kinh doanh
Hành động chế nhạo, nhạo báng
vòng phản hồi
cây mang trái
Đời tư bị phơi bày
sự căng thẳng tài chính
làn da tối màu
hỗn hống