She has a good musical sense.
Dịch: Cô ấy có cảm thụ âm nhạc tốt.
Children develop musical sense through exposure to music.
Dịch: Trẻ em phát triển cảm thụ âm nhạc thông qua việc tiếp xúc với âm nhạc.
năng khiếu âm nhạc
tai thẩm âm
thuộc về âm nhạc
về mặt âm nhạc
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
kiểm tra thị trường
mối quan hệ thân thiết
khoảnh khắc đổi nam ca sĩ
quần áo em bé
vài nghìn đồng
người thích thú, người tận hưởng
người phản ứng, người có quan điểm phản động
chủ nghĩa tự do cổ điển