Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " seat"

noun
premium seating
/ˈpriːmiəm ˈsiːtɪŋ/

chỗ ngồi hạng sang

noun
government seat
/ˈɡʌvərnmənt siːt/

trụ sở chính phủ

noun
best view seats
/bɛst vjuː siːts/

ghế có tầm nhìn đẹp nhất

noun
first seats
/fɜːrst siːts/

ghế hạng nhất

noun phrase
two seats side by side
/tuː siːts saɪd baɪ saɪd/

hai ghế ngồi song song

verb
i take a seat
/aɪ teɪk ə siːt/

Tôi ngồi xuống

noun
royal seat
/ˈrɔɪəl siːt/

ghế ngồi của hoàng gia

noun
lavatory seat
/ˈlævəˌtɔri sit/

Ghế vệ sinh

noun
garden seating
/ˈɡɑːrdən ˈsiːtɪŋ/

Ghế ngồi trong vườn

noun
terrace seating
/ˈtɛr.əs ˈsiː.tɪŋ/

chỗ ngồi trên sân thượng

noun
patio seating
/ˈpæti.oʊ ˈsiːtɪŋ/

Ghế ngồi ngoài trời

noun
stone seat
/stoʊn siːt/

ghế đá

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

14/06/2025

launch a company

/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/

khởi nghiệp, thành lập công ty, mở công ty

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY