Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " seat"

noun
comfortable seating
/ˈkʌmfərtəbl ˈsiːtɪŋ/

chỗ ngồi thoải mái

noun
bicycle seat
/ˈbaɪsɪkəl siːt/

yên xe đạp

noun
premium seating
/ˈpriːmiəm ˈsiːtɪŋ/

chỗ ngồi hạng sang

noun
government seat
/ˈɡʌvərnmənt siːt/

trụ sở chính phủ

noun
best view seats
/bɛst vjuː siːts/

ghế có tầm nhìn đẹp nhất

noun
first seats
/fɜːrst siːts/

ghế hạng nhất

noun phrase
two seats side by side
/tuː siːts saɪd baɪ saɪd/

hai ghế ngồi song song

verb
i take a seat
/aɪ teɪk ə siːt/

Tôi ngồi xuống

noun
royal seat
/ˈrɔɪəl siːt/

ghế ngồi của hoàng gia

noun
lavatory seat
/ˈlævəˌtɔri sit/

Ghế vệ sinh

noun
garden seating
/ˈɡɑːrdən ˈsiːtɪŋ/

Ghế ngồi trong vườn

noun
terrace seating
/ˈtɛr.əs ˈsiː.tɪŋ/

chỗ ngồi trên sân thượng

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

07/11/2025

bet

/bɛt/

đặt cược, dám chắc, tin tưởng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY