We managed to get first seats for the show.
Dịch: Chúng tôi đã cố gắng có được những ghế hạng nhất để xem buổi biểu diễn.
The first seats offer the best view of the stage.
Dịch: Những ghế đầu tiên có tầm nhìn đẹp nhất ra sân khấu.
ghế cao cấp
ghế hàng đầu
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Đau bụng kinh
còn may mắn hơn
Người Nga; người sống ở Nga; tiếng Nga
cạnh tranh nhì bảng
công dân của Singapore
thịt heo nướng kiểu Trung Quốc, thường có màu đỏ và được tẩm ướp gia vị
Tổng cục Tình báo đối ngoại Anh
Cha mẹ luôn ủng hộ và giúp đỡ con cái của mình, thể hiện sự quan tâm và khích lệ.