Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " screening"

adverbial phrase
before screening
/bɪˈfɔːr ˈskriːnɪŋ/

trước khi trình chiếu

noun
public screening
/ˈpʌblɪk ˈskriːnɪŋ/

Buổi chiếu công khai

noun
drug screening
/drʌɡ ˈskriːnɪŋ/

xét nghiệm ma túy

noun
drug abuse screening
/drʌɡ əˈbjuːs ˈskriːnɪŋ/

Sàng lọc lạm dụng chất gây nghiện

noun
cancer screening
/ˈkænsər ˈskriːnɪŋ/

tầm soát ung thư

noun
Preliminary Screening Score
/prɪˈlɪmɪneri ˈskriːnɪŋ skɔːr/

điểm sơ tuyển

noun
phone screening
/foʊn ˈskrinɪŋ/

sàng lọc qua điện thoại

noun
premiere screening
/prɪˈmɪr ˈskriːnɪŋ/

buổi chiếu ra mắt

noun
pre-employment screening
/priː ɪmˈplɔɪmənt ˈskriːnɪŋ/

sàng lọc trước khi tuyển dụng

noun
medical screening
/ˈmɛdɪkəl ˈskrinɪŋ/

sàng lọc y tế

noun
cinema screening
/ˈsɪn.ə.mə ˈskriː.nɪŋ/

buổi chiếu phim

noun
health screening
/hɛlθ ˈskrinɪŋ/

sàng lọc sức khỏe

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

27/07/2025

asphalt

/ˈæsfɔlt/

nhựa đường, chất kết dính, hỗn hợp nhựa

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY