The cinema screening of the new movie was a huge success.
Dịch: Buổi chiếu phim của bộ phim mới đã rất thành công.
She bought tickets for the cinema screening of her favorite film.
Dịch: Cô ấy đã mua vé cho buổi chiếu phim của bộ phim yêu thích.
buổi chiếu phim
buổi trình chiếu phim
rạp chiếu phim
chiếu
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
ủng hộ đội bóng
bất chấp
Tái khởi động dự án
khu vực phía tây
Vết động vật cắn
Dịch vụ tiện ích
Sự khó chịu hoặc đau ở vùng bụng dưới
hãng vận chuyển quốc tế