noun phrase
Sharp increase in sales
/ʃɑːrp ˈɪnkriːs ɪn seɪlz/ Sự tăng trưởng mạnh trong doanh số
noun
Rapid sales growth
Tăng trưởng doanh số nhanh chóng
noun
Ambiguous sales contract
/æmˈbɪɡjuəs seɪlz ˈkɒntrækt/ Hợp đồng mua bán không rõ ràng
noun
exceptional sales
doanh số bán hàng đặc biệt
noun
Smartphone sales
Doanh số điện thoại thông minh