Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " sales"

noun
Retail sales
/ˈriːteɪl seɪlz/

Doanh số bán lẻ

verb
improve sales
/ɪmˈpruːv seɪlz/

cải thiện doanh số

noun
car sales volume
/kɑːr seɪlz ˈvɒljuːm/

lượng xe bán ra

noun phrase
Sharp increase in sales
/ʃɑːrp ˈɪnkriːs ɪn seɪlz/

Sự tăng trưởng mạnh trong doanh số

noun
Rapid sales growth
/ˈræpɪd seɪlz ɡroʊθ/

Tăng trưởng doanh số nhanh chóng

noun
Ambiguous sales contract
/æmˈbɪɡjuəs seɪlz ˈkɒntrækt/

Hợp đồng mua bán không rõ ràng

noun
advertising sales
/ˈædvərtaɪzɪŋ seɪlz/

bán quảng cáo

noun
exceptional sales
/ɪkˈsepʃənəl seɪlz/

doanh số bán hàng đặc biệt

noun
Top sales
/tɒp seɪlz/

Top doanh số

noun
fiscal year sales
/ˈfɪskəl jɪər seɪlz/

doanh số năm tài khóa

noun
Car sales
/kɑːr seɪlz/

Doanh số bán ô tô

noun
Smartphone sales
/ˈsmɑːrtfoʊn seɪlz/

Doanh số điện thoại thông minh

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

09/06/2025

packaging rules

/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/

quy tắc đóng gói

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY