We need to increase sales this quarter.
Dịch: Chúng ta cần tăng doanh số bán hàng trong quý này.
The new marketing campaign helped to increase sales significantly.
Dịch: Chiến dịch marketing mới đã giúp tăng doanh số bán hàng đáng kể.
đẩy mạnh doanh số
phát triển doanh số
sự tăng trưởng doanh số
sự phát triển doanh số
12/09/2025
/wiːk/
quy định hiện hành
điều kiện phù hợp
Thế hệ trẻ
có dấu hiệu khả nghi
Cambridge (a city in England, known for its university)
kỷ luật trong huấn luyện chiến đấu
Nhà lãnh đạo giáo dục
tỷ lệ thay đổi