The new product broke sales records in its first month.
Dịch: Sản phẩm mới đã phá kỷ lục doanh số trong tháng đầu tiên.
The company broke sales records despite the economic downturn.
Dịch: Công ty đã phá kỷ lục doanh số mặc dù kinh tế suy thoái.
phá tan kỷ lục doanh số
vượt quá kỷ lục doanh số
vượt trội kỷ lục doanh số
doanh số kỷ lục
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
thái độ của ngân hàng
Rủi ro không đáng có
mối quan hệ gia đình
tư duy cá nhân
cuốn chả giò
Sáng kiến âm nhạc lạc quan
tài lộc tăng tốc
Thực vật thủy sinh