The new product broke sales records in its first month.
Dịch: Sản phẩm mới đã phá kỷ lục doanh số trong tháng đầu tiên.
The company broke sales records despite the economic downturn.
Dịch: Công ty đã phá kỷ lục doanh số mặc dù kinh tế suy thoái.
phá tan kỷ lục doanh số
vượt quá kỷ lục doanh số
vượt trội kỷ lục doanh số
doanh số kỷ lục
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
kịch sử kịch
cổ vật tôn giáo
cỏ dại cao
cựu binh
hoàn thành
Hàm nguyên
Công nhân nhuộm
cuộc sống tốt đẹp