Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " run"

noun
Home run
/ˈhoʊm rʌn/

Một cú đánh bóng chày đưa bóng ra khỏi sân và cho phép người đánh bóng chạy một vòng quanh các căn cứ để ghi điểm

verb
be on the run
/biː ɒn ðə rʌn/

đang trốn chạy

noun
airport run
/ˈerpɔːrt rʌn/

chuyến đi đón/tiễn ở sân bay

noun
Running Man cast
/ˈrʌnɪŋ mæn kæst/

Dàn diễn viên Running Man

noun
marathon running
/ˈmærəθɑːn rʌnɪŋ/

chạy marathon

noun
vibration damping
/vaɪˈbreɪʃən ˈdæmpɪŋ/

sự giảm chấn rung

noun
test run
/ˈtɛst rʌn/

chạy thử

phrase
When I Run Towards You
/wɛn aɪ rʌn təˈwɔːdz juː/

Khi Anh Chạy Về Phía Em

noun
Trail running
/ˈtreɪl ˌrʌnɪŋ/

Chạy địa hình

noun
Trail running
/ˈtreɪl ˌrʌnɪŋ/

Chạy địa hình

noun
pilot run
/ˈpaɪlət rʌn/

chạy thử nghiệm

noun
trial run
/ˈtraɪəl rʌn/

vận hành thử nghiệm

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

24/09/2025

scholarship exam

/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/

kỳ thi học bổng, bài thi để nhận học bổng, kỳ thi cấp học bổng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY