Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " run"

noun
good run
/ɡʊd rʌn/

một chặng đường tốt

noun
fashion week dry run
/ˈfæʃən wiːk draɪ rʌn/

Buổi chạy thử trước tuần lễ thời trang

idiom
Still waters run deep
/stɪl ˈwɔtərz rʌn diːp/

Tẩm ngẩm tầm ngầm, cái gì cũng có.

noun
International runner-up
/ˌɪntərˈnæʃənəl ˈrʌnər ʌp/

Á quân quốc tế

noun
Second runner-up of Miss World Vietnam
/ˈsɛkənd ˈrʌnərˌʌp əv mɪs wɜːld viˌɛtnæm/

Á hậu 2 Miss World Vietnam

noun
dry run
/ˈdraɪ rʌn/

diễn tập, chạy thử

noun
bad run
/bæd rʌn/

chuỗi trận đấu/thời kỳ tồi tệ

noun
Bad run
/bæd rʌn/

Chuỗi ngày tồi tệ

noun
short runway
/ʃɔːrt ˈrʌnweɪ/

đường băng ngắn

noun
ONNX Runtime
/ˌɒnɪks ˈrʌntaɪm/

Thời gian chạy ONNX

idiom
Neat and tidy before running
/niːt ænd ˈtaɪdi bɪˈfɔːr ˈrʌnɪŋ/

chỉnh tề mới chạy

noun
fashion runway
/ˈfæʃən ˌrʌnweɪ/

sàn diễn thời trang

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

14/06/2025

launch a company

/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/

khởi nghiệp, thành lập công ty, mở công ty

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY