Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " run"

noun
airport run
/ˈerpɔːrt rʌn/

chuyến đi đón/tiễn ở sân bay

noun
Running Man cast
/ˈrʌnɪŋ mæn kæst/

Dàn diễn viên Running Man

noun
marathon running
/ˈmærəθɑːn rʌnɪŋ/

chạy marathon

noun
vibration damping
/vaɪˈbreɪʃən ˈdæmpɪŋ/

sự giảm chấn rung

noun
test run
/ˈtɛst rʌn/

chạy thử

phrase
When I Run Towards You
/wɛn aɪ rʌn təˈwɔːdz juː/

Khi Anh Chạy Về Phía Em

noun
Trail running
/ˈtreɪl ˌrʌnɪŋ/

Chạy địa hình

noun
Trail running
/ˈtreɪl ˌrʌnɪŋ/

Chạy địa hình

noun
pilot run
/ˈpaɪlət rʌn/

chạy thử nghiệm

noun
trial run
/ˈtraɪəl rʌn/

vận hành thử nghiệm

noun
good run
/ɡʊd rʌn/

một chặng đường tốt

noun
fashion week dry run
/ˈfæʃən wiːk draɪ rʌn/

Buổi chạy thử trước tuần lễ thời trang

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

02/08/2025

anatolian

/ˌænəˈtoʊliən/

thuộc về Anatolia, Người dân sống ở Anatolia, Ngôn ngữ của vùng Anatolia

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY