He is training for a marathon.
Dịch: Anh ấy đang tập luyện cho một cuộc chạy marathon.
She runs a marathon every year.
Dịch: Cô ấy chạy marathon mỗi năm.
marathon
người chạy marathon
chạy marathon
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
nhà thiết kế thông tin
Khắc phục lỗi
người làm bếp, đầu bếp
đã hoàn thành đại học
nội dung hài hước
tách ra
chứng chỉ nghề nghiệp
kẻ lập dị, người kỳ quặc