We will conduct a pilot run of the new software next week.
Dịch: Chúng tôi sẽ tiến hành chạy thử phần mềm mới vào tuần tới.
The pilot run showed several unexpected errors.
Dịch: Lượt chạy thử nghiệm đã cho thấy một vài lỗi không mong muốn.
chạy thử
lượt chạy thử
thí điểm
19/11/2025
/dʌst klɔθ/
xe đẩy em bé
cần cù, khó nhọc
Scandal tình ái
bình minh
phương tiện truyền thông
Gan ngỗng béo
trường y
lộn xộn, rối rắm