Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " ring"

verb
Bust a ring
/bʌst ə rɪŋ/

Triệt phá đường dây

noun
fraud ring
/frɔːd rɪŋ/

Đường dây lừa đảo

noun
prostitution ring
/ˌprɑːstɪˈtuːʃən rɪŋ/

đường dây mại dâm

noun
Scam ring
/skæm rɪŋ/

đường dây lừa đảo

noun
trafficking ring
/ˈtræfɪkɪŋ rɪŋ/

đường dây mua bán

verb
dismantle a ring
/dɪsˈmæntl ə rɪŋ/

triệt phá đường dây

noun
stirrup
/ˈstɜːrəp/

cồ ring

noun
wedding ring
/ˈwedɪŋ rɪŋ/

nhẫn cưới

noun
engagement ring
/ɪnˈɡeɪdʒmənt rɪŋ/

nhẫn cầu hôn

noun
sealing ring
/ˈsiːlɪŋ rɪŋ/

vòng đệm kín

noun
Elevated Ring Road 3
/ˈɛləˌveɪtɪd rɪŋ roʊd θri/

đường Vành đai 3 trên cao

noun
Gold ring price
/ɡoʊld rɪŋ praɪs/

giá vàng nhẫn

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

28/07/2025

Prevent misfortune

/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/

Ngăn ngừa bất hạnh, Phòng tránh rủi ro, Tránh điều không may

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY