Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " ring"

noun
stirrup
/ˈstɜːrəp/

cồ ring

noun
wedding ring
/ˈwedɪŋ rɪŋ/

nhẫn cưới

noun
engagement ring
/ɪnˈɡeɪdʒmənt rɪŋ/

nhẫn cầu hôn

noun
sealing ring
/ˈsiːlɪŋ rɪŋ/

vòng đệm kín

noun
Elevated Ring Road 3
/ˈɛləˌveɪtɪd rɪŋ roʊd θri/

đường Vành đai 3 trên cao

noun
Gold ring price
/ɡoʊld rɪŋ praɪs/

giá vàng nhẫn

noun
Gold plated ring
/ɡoʊld ˈpleɪtɪd rɪŋ/

Nhẫn mạ vàng

noun
Fake gold ring
/feɪk goʊld rɪŋ/

Nhẫn vàng giả

noun
outer ring road
/ˈaʊtər rɪŋ roʊd/

đường vành đai ngoài

noun
boxing ring
/ˈbɒksɪŋ rɪŋ/

màn thượng đài

noun
espionage ring
/ˈɛspiəˌnɑːʒ rɪŋ/

mạng lưới gián điệp

noun
life ring
/laɪf rɪŋ/

phao cứu sinh

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

09/06/2025

packaging rules

/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/

quy tắc đóng gói

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY