The sealing ring prevents leakage.
Dịch: Vòng đệm kín ngăn chặn rò rỉ.
Replace the sealing ring during maintenance.
Dịch: Thay thế vòng đệm kín trong quá trình bảo trì.
vòng chữ O
gioăng
19/12/2025
/haɪ-nɛk ˈswɛtər/
loại áo này
nghệ thuật đương đại
Cơ hội triệu tập
phát ra âm thanh như tiếng rít
phong thái lẫn nhân cách
trò chơi trên bàn
hoàn thành mục tiêu đề ra
bạt che, bạt phủ