The sealing ring prevents leakage.
Dịch: Vòng đệm kín ngăn chặn rò rỉ.
Replace the sealing ring during maintenance.
Dịch: Thay thế vòng đệm kín trong quá trình bảo trì.
vòng chữ O
gioăng
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
khẩn cầu, van nài
cực kỳ quan trọng hoặc quyết định
bầy hải ly
nghỉ phép để tang
Đồ uống có chất caffeine, như cà phê hoặc soda có chứa caffein
Tiếp quản quyền lực
Thủ tướng Đức
mang đi, lấy đi