The sealing ring prevents leakage.
Dịch: Vòng đệm kín ngăn chặn rò rỉ.
Replace the sealing ring during maintenance.
Dịch: Thay thế vòng đệm kín trong quá trình bảo trì.
vòng chữ O
gioăng
12/06/2025
/æd tuː/
Nhà đầu tư Việt kiều
độ dốc
hy vọng tiếp tục tin tưởng
tạp chí kinh doanh
sự thải ra, sự xả ra
yêu cầu, đòi hỏi
Người Malaysia; thuộc về Malaysia.
nhà hoạt động vì quyền động vật