He gave her a wedding ring.
Dịch: Anh ấy đã trao cho cô ấy một chiếc nhẫn cưới.
She wears a wedding ring on her left ring finger.
Dịch: Cô ấy đeo nhẫn cưới ở ngón áp út bên trái.
nhẫn hôn nhân
vòng cưới
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
Lao động có kỹ năng
hoạt động cuối năm
Khoảng thời gian 12 giờ
kìm hãm, đàn áp
sự hồi hương, sự trở về nước
Phương pháp phá hòa
học sinh tốt nghiệp THCS
Truy tố Adidas