Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " rau củ"

noun
vegetable juice
/ˈvedʒtəbəl dʒuːs/

nước ép rau củ

noun
vertical hydroponic system
/ˈvɜːrtɪkl ˌhaɪdrəˈpɑːnɪk ˈsɪstəm/

trụ rau cung cấp

verb
harvesting vegetables
/ˈhɑːrvɛst ˈvɛdʒtəb(ə)ls/

thu hoạch rau củ

noun
vegetable rice dish
/ˈvɛdʒɪtəbəl raɪs dɪʃ/

món cơm rau củ

noun
bourgogne beef stew
/bɔːrɡɒnʲ bɛf stjuː/

Thịt bò hầm kiểu Bourgogne (phục vụ theo phong cách Pháp, thường là hầm với rượu vang đỏ và rau củ)

noun
pilaf
/pɪˈlɑːf/

cơm rang hoặc cơm nấu chung với gia vị và thường kèm theo thịt hoặc rau củ

noun
vegetable plate
/ˈvɛdʒɪtəbəl pleɪt/

đĩa rau hoặc món rau củ trộn theo kiểu món ăn

noun
vegetable blend
/ˈvɛdʒɪtəbl blɛnd/

hỗn hợp rau củ

noun
pickled vegetables
/ˈpɪk.əld ˈvedʒ.tə.bəlz/

dưa muối hoặc dưa chua gồm các loại rau củ đã được ngâm trong giấm hoặc muối để lên men hoặc ngâm chua

noun
vegetable stew
/ˈvɛdʒɪtəbəl stjuː/

món hầm rau củ

noun
mixed vegetable salad
/mɪkst ˈvɛdʒtəbəl səˈlɑːd/

Salad rau củ trộn

noun
stir-fry mix
/stɜːrˈfraɪ mɪks/

hỗn hợp dùng để xào, gồm các loại rau củ và gia vị đã pha trộn sẵn

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY