noun
vertical hydroponic system
/ˈvɜːrtɪkl ˌhaɪdrəˈpɑːnɪk ˈsɪstəm/ trụ rau cung cấp
noun
bourgogne beef stew
Thịt bò hầm kiểu Bourgogne (phục vụ theo phong cách Pháp, thường là hầm với rượu vang đỏ và rau củ)
noun
pilaf
cơm rang hoặc cơm nấu chung với gia vị và thường kèm theo thịt hoặc rau củ
noun
vegetable plate
đĩa rau hoặc món rau củ trộn theo kiểu món ăn
noun
pickled vegetables
dưa muối hoặc dưa chua gồm các loại rau củ đã được ngâm trong giấm hoặc muối để lên men hoặc ngâm chua
noun
stir-fry mix
hỗn hợp dùng để xào, gồm các loại rau củ và gia vị đã pha trộn sẵn