The vegetable display at the supermarket was very colorful.
Dịch: Khu trưng bày rau củ ở siêu thị rất nhiều màu sắc.
She spent a long time arranging the vegetable display.
Dịch: Cô ấy dành nhiều thời gian để sắp xếp quầy rau củ.
trưng bày nông sản
khu vực rau quả tươi
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
Mua hàng dựa trên giá trị
buồn rầu, u sầu
Hoa ngọc lan
hạt nhân
bánh quy mặn
kinh tế thương mại
sự sử dụng kỹ thuật số
Kiểu dáng thời trang