The vegetable display at the supermarket was very colorful.
Dịch: Khu trưng bày rau củ ở siêu thị rất nhiều màu sắc.
She spent a long time arranging the vegetable display.
Dịch: Cô ấy dành nhiều thời gian để sắp xếp quầy rau củ.
trưng bày nông sản
khu vực rau quả tươi
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Âm hộ
Thời tiết nhiệt đới
sân bóng đá
chuỗi DNA
phần tiếp theo
ngày đến
lịch trình dự án
thanh tra theo kế hoạch