Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " quên"

noun
familiar look
/fəˈmɪliər lʊk/

dáng vẻ quen thuộc

noun
acquaintance criminal
/əˈkweɪntəns ˈkrɪmɪnl/

tội phạm quen biết

noun
influence on daily routine
/ˈɪnfluəns ɒn ˈdeɪli ruːˈtiːn/

ảnh hưởng đến thói quen hàng ngày

verb phrase
been acquainted with him
/əˈkweɪntɪd/

đã quen biết anh ấy

noun
dairy habit
/ˈdeəri ˈhæbɪt/

Thói quen dùng các sản phẩm từ sữa

noun
milk-drinking habit
/ˈmɪlkˌdrɪŋkɪŋ ˈhæbɪt/

thói quen uống sữa

noun
habit of judgement
/ˈhæbɪt əv ˈdʒʌdʒmənt/

Thói quen phán xét

noun
familiar tune
/fəˈmɪliər tjuːn/

Giai điệu quen thuộc

noun
acquainted face
/əˈkweɪntɪd feɪs/

khuôn mặt quen thuộc

noun
known face
/noʊn feɪs/

khuôn mặt quen thuộc

idiom
forgive and forget
/fərˈɡɪv ənd fərˈɡet/

tha thứ và lãng quên

noun
daily habits
/ˈdeɪli ˈhæbɪts/

thói quen sinh hoạt

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

16/07/2025

vietnamese pork noodle soup

/viːɛtˈnæmz pɔrk ˈnuːdəl suːp/

Món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt heo và nước dùng thơm ngon.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY