Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " punish"

noun
secondary punishment
/ˈsekənˌderi ˈpʌnɪʃmənt/

hình phạt bổ sung

noun
just punishment
/dʒʌst ˈpʌnɪʃmənt/

sự trừng phạt thích đáng

verb
strictly punish
/ˈstrɪktli ˈpʌnɪʃ/

trừng phạt nghiêm khắc

noun
harsh punishment
/hɑːrʃ ˈpʌnɪʃmənt/

hình phạt khắc nghiệt

noun
severe punishment
/sɪˈvɪər ˈpʌnɪʃmənt/

hình phạt nghiêm khắc

verb
severely punish
/sɪˈvɪərli ˈpʌnɪʃ/

xử nghiêm nạn

verb
Decline punishment
/dɪˈklaɪn ˈpʌnɪʃmənt/

từ chối phạt

Verb phrase
Mitigation of punishment
/mɪtɪˈɡeɪʃən əv ˈpʌnɪʃmənt/

Nới lỏng trừng phạt

noun
legal punishment
/ˈliːɡəl ˈpʌnɪʃmənt/

hình phạt pháp lý

noun
capital punishment
/ˈkæpɪtl ˈpʌnɪʃmənt/

hình phạt tử hình

noun
judicial punishment
/ˈdʒuːdɪʃəl ˈpʌnɪʃmənt/

hình phạt tư pháp

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
student identifier
/ˈstjuːdnt aɪˈdɛntɪfaɪər/

Mã số sinh viên

Word of the day

23/06/2025

assets

/ˈæ.sɛts/

tài sản, các nguồn lực có giá trị, các khoản đầu tư

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY