The court will strictly punish any violation of the law.
Dịch: Tòa án sẽ trừng phạt nghiêm khắc bất kỳ hành vi vi phạm pháp luật nào.
We must strictly punish those who are corrupt.
Dịch: Chúng ta phải trừng trị đích đáng những kẻ tham nhũng.
trừng phạt nặng
trừng phạt hà khắc
sự trừng phạt
có thể bị trừng phạt
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
Nhân viên xuất nhập khẩu
Học viên có kỹ năng
Điêu khắc
Chế độ độc đoán, chế độ cai trị chuyên quyền
tiêm
lợi ích dinh dưỡng
kể chuyện
động vật có vú