The crime deserves severe punishment.
Dịch: Tội ác này đáng phải chịu hình phạt nghiêm khắc.
He received severe punishment for his actions.
Dịch: Anh ta đã nhận hình phạt nặng nề cho những hành động của mình.
hình phạt hà khắc
kỷ luật nghiêm ngặt
nghiêm trọng
trừng phạt
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
ngày 20 tháng 10
thảo luận tương tác
mong muốn, khao khát
số tiền cố định
Du lịch thân thiện với môi trường
vụ sớm
hoàn thành, kết thúc
Ngoại hình kém nổi bật