The crime deserves severe punishment.
Dịch: Tội ác này đáng phải chịu hình phạt nghiêm khắc.
He received severe punishment for his actions.
Dịch: Anh ta đã nhận hình phạt nặng nề cho những hành động của mình.
hình phạt hà khắc
kỷ luật nghiêm ngặt
nghiêm trọng
trừng phạt
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
món ăn dân dã
trò chơi sân chơi
nghĩa vụ thay vì niềm vui
giành được cú ăn ba
Dung sai động
khách quý
trực quan hơn
Kinh doanh giữa các doanh nghiệp