The crime deserves severe punishment.
Dịch: Tội ác này đáng phải chịu hình phạt nghiêm khắc.
He received severe punishment for his actions.
Dịch: Anh ta đã nhận hình phạt nặng nề cho những hành động của mình.
hình phạt hà khắc
kỷ luật nghiêm ngặt
nghiêm trọng
trừng phạt
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
chất làm giảm hoạt động
con trai kháu khỉnh
ban huấn luyện
Các bậc cha mẹ có kinh nghiệm
vành đai Thái Bình Dương
Kẻ thù truyền kiếp, đối thủ không thể đánh bại
Khăn tắm
dẫn đến lo âu