He received just punishment for his crimes.
Dịch: Anh ta nhận sự trừng phạt thích đáng cho những tội ác của mình.
The judge handed down a just punishment.
Dịch: Thẩm phán đã tuyên một hình phạt đích đáng.
sự trừng phạt công bằng
sự trừng phạt xứng đáng
công bằng
công lý
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
tiết kiệm
động tác tập luyện
chương trình tặng vé miễn phí
khoa học hợp pháp
bài đăng gây sốc
thức ăn lạnh, thường được chế biến từ đá hoặc nước đá
Chất đạm
Trở nên thành công