He received just punishment for his crimes.
Dịch: Anh ta nhận sự trừng phạt thích đáng cho những tội ác của mình.
The judge handed down a just punishment.
Dịch: Thẩm phán đã tuyên một hình phạt đích đáng.
sự trừng phạt công bằng
sự trừng phạt xứng đáng
công bằng
công lý
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
sự nhanh nhẹn trí tuệ
nàng WAG
Sự hiểu biết khoa học
kỹ thuật thư giãn
chỗ ở tạm thời
tiếng la hét
chủ yếu
quan niệm dân gian