He declined the punishment.
Dịch: Anh ấy từ chối hình phạt.
The judge declined the punishment for him.
Dịch: Thẩm phán đã miễn phạt cho anh ta.
bác bỏ tiền phạt
Từ chối nộp phạt
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Người kiên cường
định hướng chiến lược
cơ sở thử nghiệm
mối quan hệ tốt đẹp, sự đồng cảm
chương trình cho vay
Trường Chính sách công
sản xuất muối
Bộ trưởng Bộ Giao thông Vận tải