Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " pie"

noun
new piece of music
/njuː piːs ɒv ˈmjuːzɪk/

tác phẩm âm nhạc mới

noun
solo piece
/ˈsoʊloʊ piːs/

tác phẩm độc tấu

noun
private pier
/ˈpraɪvət pɪr/

cầu tàu riêng

verb
smash to pieces
/smæʃ tʊ ˈpiːsɪz/

tông nát

noun
statement piece
/ˈsteɪtmənt piːs/

món đồ nổi bật

noun
key piece
/ˈkiː piːs/

mảnh ghép quan trọng

noun
this piece
/ðɪs piːs/

mảnh này, mẩu này

noun
art piece
/ɑːrt piːs/

Tác phẩm nghệ thuật

noun
Period piece
/ˈpɪəriəd piːs/

Phim cổ trang

idiom
A piece of cake
/piːs əv keɪk/

nằm nghỉ cũng chật chội

noun
set piece goal
/sɛt piːs ɡoʊl/

Bàn thắng từ tình huống cố định

noun
uplifting piece
/ˌʌpˈlɪftɪŋ piːs/

tác phẩm nâng cao tinh thần

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

25/09/2025

enjoyment

/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/

sự thưởng thức, niềm vui, sự vui vẻ, niềm hạnh phúc

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY